• n

    メカ
    きき - [機器]
    きかい - [機械]
    cơ khí hoá: 機械化
    メカニック

    Kỹ thuật

    エンジニアリング
    メカニカル

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X