• n

    つとめさき - [勤め先]
    Đổi cơ quan: 勤め先を変える
    こうきょうきかん - [公共機関]
    きかん - [機関]
    cơ quan phụ trách vấn đề bản quyền: ~の著作権機関
    cơ quan năng lượng: エネルギー機関
    cơ quan được lắp đặt trang thiết bị hiện đại: 近代設備の整った機関
    きかん - [器官]
    cơ quan cấy ghép: 移植器官
    cơ quan phát âm: 音声器官
    cơ quan chức năng: 機能器官
    かんちょう - [官庁]
    cơ quan hàng hải: 管海官庁
    cơ quan có thẩm quyền: 管轄権を有する官庁
    cơ quan liên quan: 関係官庁
    cơ quan kinh tế: 経済官庁
    インスティチューション
    cơ quan hoàng gia: ロイヤル・インスティチューション

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X