• n, exp

    かんちょう - [官庁]
    cơ quan hàng hải: 管海官庁
    cơ quan có thẩm quyền: 管轄権を有する官庁
    cơ quan liên quan: 関係官庁
    cơ quan kinh tế: 経済官庁

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X