• n, exp

    アメリカれんぽうぎかい - [アメリカ連邦議会]
    nghị sĩ giữ vai trò quan trọng trong cơ quan lập pháp của Liên bang Hoa Kỳ: 米連邦議会の主要議員
    thông qua ngân sách tại cơ quan lập pháp của Liên bang Hoa Kỳ : 連邦議会で予算を通過させる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X