• n

    もと - [元]
    もと - [基]
    みせ - [店]
    ほんい - [本位]
    Cách suy nghĩ lấy trung ương làm cơ sở.: 中央本位というような考え方
    どだい - [土台]
    lấy...làm cơ sở: を土台とした
    せつびする - [設備]
    じゅんきょ - [準拠]
    しせつ - [施設]
    きほん - [基本]
    きばん - [基盤]
    cơ sở quần chúng: 大衆的基盤
    きそ - [基礎]
    kiến trúc là cơ sở nền tảng quan trọng: 建築は基礎が大切だ
    きぎょう - [企業]
    ベーシック

    Tin học

    しょほてき - [初歩的]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X