• Cơ sở kinh doanh buôn chuyến

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Nhật.

    Kinh tế

    おろしうりをおこなうじぎょうしょ - [卸売りを行う事業所]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X