• n

    べんとう - [弁当]
    Tôi không có thời gian để làm cơm hộp ăn trưa cho chồng.: 夫のために弁当を作る暇がない
    Chuẩn bị cơm hộp ăn trưa mang đến trường.: 学校に持って行く弁当を作る
    おべんとう - [お弁当]
    mẹ chẳng kịp làm cơm hộp cho con, con mua cái gì đó ở ở trường ăn hộ mẹ nhé: お弁当作る時間がない!学校で何か買ってくれる?
    ăn cơm trưa (cơm hộp) bên cạnh thác nước: 滝のそばでお弁当にする
    ăn cơm hộp bên bờ sông: 川辺でお弁当にする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X