• exp

    えきべん - [駅弁]
    Mỗi khi đi bằng tàu hoả, tôi thích mua cơm hộp tại nhà ga.: 鉄道のたびでは駅弁を買うのが楽しみだ。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X