• n, exp

    あいさいべんとう - [愛妻弁当] - [ÁI THÊ BIỆN ĐƯƠNG]
    mang theo suất cơm mà vợ yêu đã chuẩn bị: 愛妻弁当を持参する人

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X