• n

    ずつう - [頭痛]
    Mẹ tôi bị đau đầu nên phải đi nghỉ: 母は頭痛で床についている。
    Đứa con ngỗ nghịch của tôi là một vấn đề đau đầu.: どら息子が頭痛の種だ。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X