• exp

    とうしょう - [凍傷]
    rét cắt da cắt thịt/ bị cước: 凍傷になっている
    da tấy đỏ/nẻ toác vì rét: 凍傷性皮膚炎

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X