• n

    けっこん - [結婚]
    Lễ cưới của A và B: AとBの結婚
    Lễ cưới do mai mối: 見合い(結婚)
    けっこん - [結婚する]
    Lấy (cưới) người Nhật để có được visa cư trú vĩnh viễn: 永住ビザを手に入れるために日本人と結婚する
    Cưới chỉ để cưới mà thôi: 結婚だけが目的で結婚する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X