• v

    りゃくだつ - [略奪する]
    phải cướp lấy tàu của nước trung lập trên biển khi chiến tranh: 戦争時航海中の中立国船舶を略奪すること
    ごうだつ - [強奪する]
    bắt người khác đứng yên và cướp bóc (trấn lột): 人を静止させて強奪する
    lục tìm và cướp: 探って強奪すること
    cướp khỏi ~: ~から強奪する
    うばう - [奪う]
    Ông ấy bị cướp một số tiền lớn trên đường về nhà.: 彼は帰り道で大金を奪われた。
    ごうとう - [強盗]
    (trường hợp) có cướp (kẻ trộm) thì máy báo động sẽ kêu lên (ngay lập tức): 強盗(泥棒)が入ったとき(場合)は、すぐに(直ちに)警報機が鳴りだす
    vụ cướp có sử dụng vũ khí nguy hiểm: 凶器を使った強盗
    vụ cướp có vũ trang tại ngân hàng: 銀行への武装強盗
    ごうとうをする - [強盗をする]
    りゃくだつ - [略奪]
    quân chiếm đóng đã cướp bóc thành phố: 勝者側の兵士たちが、町を略奪した
    cướp lương thực: 配給の食糧を略奪する
    bọn sơn tặc đã cướp bóc ngôi làng: 山賊たちは農村を略奪した

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X