-
v
おおわらい - [大笑い]
- đột nhiên phá lên cười (cười to): 突然の大笑い
- quyển sách này có những câu chuyện rất thú vị làm tôi bật cười thành tiếng (cười to): この本にある非常に面白い話に、私は大笑いした。
- nghĩ về điều gì đó mà phá lên cười (cười to): ~のことを考えて大笑いする
- động tác bắt chước điệu cười ha hả (cười to)
ごうけつわらい - [豪傑笑い] - [HÀO KIỆT TIẾU]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ