• v

    おおわらい - [大笑い]
    đột nhiên phá lên cười (cười to): 突然の大笑い
    quyển sách này có những câu chuyện rất thú vị làm tôi bật cười thành tiếng (cười to): この本にある非常に面白い話に、私は大笑いした。
    nghĩ về điều gì đó mà phá lên cười (cười to): ~のことを考えて大笑いする
    động tác bắt chước điệu cười ha hả (cười to)
    ごうけつわらい - [豪傑笑い] - [HÀO KIỆT TIẾU]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X