• n

    たいこく - [大国]
    きょうこく - [強国]
    Mỹ là một cường quốc: アメリカは強国だ
    hoạt động ngoại thương với các nước khác đã khẳng định vị trí của nước Anh là một cường quốc trên thế giới: 他国との貿易はイギリスを世界の強国として確立した
    Cường quốc chủ yếu về khoa học trên thế giới: 世界における科学の主要な強国
    Cường quốc về kinh tế: 経済上の強国

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X