• v

    うまにのる - [馬に乗る]
    うまのり - [馬乗り] - [MÃ THỪA]
    ngựa mà chết thì không cưới ngựa được nữa (ý nói rằng, mất cái gì thì không thu lợi được từ cái đó nữa): 馬が死んでしまったら馬乗りはできない
    きば - [騎馬]
    Những chiến binh cưỡi ngựa này đã dùng kiếm để giết chết kẻ thù của mình: その騎馬武者は敵を倒そうと剣を使った
    Chơi trò kị binh cưỡi ngựa. : 騎馬戦をする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X