• n

    ごういんに - [強引に]
    Người hôn do bị cưỡng bức: 強引にキスをする人
    きょうせい - [強制]
    cưỡng bức tình dục: 性行為の強制
    きょうせいする - [強制する]
    cưỡng bức trẻ em gái bán dâm: 少女に売春を強制する
    ごういん - [強引]
    Sử dụng phương pháp cưỡng bức để ~: ~するために強引なやり方を取る
    Bị ai đó cưỡng bức (ép buộc): (人)の強引さに負ける
    しいる - [強いる]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X