• v

    きょうせいする - [強制する]
    きょうこうする - [強行する]
    cưỡng chế thu: 取り立てを強行する
    cưỡng chế đánh thuế: 増税を強行する
    きょうせい - [強制]
    cưỡng chế hành chính: 行政強制
    cưỡng chế gián tiếp: 間接強制
    ảnh hưởng do cưỡng chế trong giáo dục: 教育における強制が及ぼす影響
    chúng cháu tự nguyện làm điều đấy chứ không phải là do bị ép buộc, cưỡng chế: 私たちは意のままにこれを行ったのであり、強制されたのではない
    きょうよう - [強要]
    ごういん - [強引]
    Sử dụng phương pháp cưỡng chế để ~: ~するために強引なやり方を取る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X