• v

    ふるまう - [振る舞う]
    Ứng xử phù hợp với ai đó: (人)に好感を持たれるように振る舞う
    cư xử giả vờ như hoàn toàn không để ý đến sự có mặt của ai đó.: (人)の存在に全く気付いていないかのように振る舞う
    せったいする - [接待する]
    あしらう
    đủ trưởng thành để cư xử khéo léo với người khác: (人)をうまくあしらうくらいの大人になる
    cư xử khéo léo với mọi người: あしらう

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X