• adv

    がちゃん
    cúp ống nghe cạch một cái: ~と受話器を置く
    かちっと

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X