• adv

    かちっと
    カチッ
    tôi nghe thấy tiếng khóa điện tử mở đánh cạch một cái: その電子ロックはカチッと音を立てて開いた
    カシャッ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X