• adj, adv

    カラカラ
    tôi vội chạy vào bếp tắt lửa đang đun ấm nước lúc này đã cạn khô: 急いで台所に駆け込みカラカラになった鍋の火を止めた

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X