• v

    つくす - [尽くす]
    cạn kiệt tình yêu với ~: (~に)愛想を尽かす
    つきる - [尽きる]
    cạn kiệt tài nguyên: 資源がもう尽きました
    こかつ - [枯渇する]
    (giếng) cạn (cạn kiệt, khô cạn): ~が枯渇する(井戸が)
    Cạn (cạn kiệt, khô cạn) đã khoảng bao nhiêu năm. : _年くらいで枯渇する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X