• exp

    かわく - [乾く]
    からにする - [空にする]
    あさい - [浅い]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X