• n

    ていへん - [底辺] - [ĐỂ BIÊN]
    bắt đầu đi lên từ đáy xã hội: 社会の底辺から動き始める
    sống trong tình cảnh nguy khốn/sống bên lề xã hội/ sống dưới đáy xã hội: 社会の底辺で生きる
    lớp người dưới đáy xã hội: 社会の底辺の人々
    độ cao ứng với cạnh đáy được chia làm 2: 底辺かける高さ割る2

    Tin học

    かたん - [下端]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X