-
v
きょうそうする - [競争する]
- cạnh tranh với người nào để giành được cái gì: ~を得ようとして(人)と競争する
- cạnh tranh trên phương diện ~: ~面で競争する
- cạnh tranh trên thị trường thế giới về cái gì để kiếm lời: ~の世界市場で儲けようと競争する
- cạnh tranh về giá cả: 価格で競争する
- cạnh tranh với nước ngoài: 外国と競争する
きょうそう - [競争]
- đối thủ cạnh tranh: 競争相手
- cạnh tranh giữa hai nước lớn: 2大国間の競争
- cạnh tranh để nhận viện trợ của quốc gia thông qua tổ chức phi chính phủ: NGOを通じた国の援助競争
- cạnh tranh trong thương mại diễn ra trong ~: ~における商業上の競争
- cạnh tranh ngày càng trở nên gay gắt giữa ~: ~間
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ