• n, exp

    ごぜんちゅう - [午前中]
    Cả buổi sáng: 午前中いっぱい
    Sự thực là con đã coi phim suốt cả buổi sáng: えっと、実は、午前中ずっとテレビを見てました...
    Lần đầu tiên tôi lái xe khi đến Tokyo là vào buổi sáng ngày chủ nhật. Vì tất cả những người bạn của tôi đều nói rằng " Nếu đi vào sáng chủ nhật là tốt nhất vì đư

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X