-
n, exp
いっしょうがい - [一生涯]
- mang ơn cả cuộc đời (suốt đời): 一生涯の恩恵
- dãi gió dầm mưa (lăn lộn) cả cuộc đời (cả một đời): 一生涯の恩恵
- nếu học cách đọc sách thì sau này bạn có thể đọc sách được cả đời: 本の読み方を習ったら、その後一生涯本を読むことができる
- kết hôn phải là một cam kết phải thực hiện cả đời (cả cuộc đời
ひっせい - [畢生] - [? SINH]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ