• n, exp

    いっしょうがい - [一生涯]
    mang ơn cả cuộc đời (suốt đời): 一生涯の恩恵
    dãi gió dầm mưa (lăn lộn) cả cuộc đời (cả một đời): 一生涯の恩恵
    nếu học cách đọc sách thì sau này bạn có thể đọc sách được cả đời: 本の読み方を習ったら、その後一生涯本を読むことができる
    kết hôn phải là một cam kết phải thực hiện cả đời (cả cuộc đời
    ひっせい - [畢生] - [? SINH]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X