• n

    キャベツ
    Cây bắp cải khổng lồ: でかいキャベツ
    Ông có muốn cho rau diếp vào món xalad không, hay cho rau bắp cải nhé?: サラダの中にはレタスを入れますか、それともキャベツがいいですか?
    Eo ơi, có một con sâu trong cây bắp cải! Nhưng chứng tỏ cây bắp cải này còn tươi: キャー!キャベツに毛虫がついてる!でもそれだけキャベツが新鮮だってことよね
    キャベツ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X