• n, exp

    かんめい - [感銘]
    bản trình diễn piano của cô ấy đã làm tôi đã vô cùng cảm động (cảm động sâu sắc): 彼女のピアノ演奏には非常に感銘を受けた
    tôi cảm kích (cảm động sâu sắc) trước tri thức và trí thông minh của anh ta: 彼の知識と見識に感銘を受けている
    vì cuốn tiểu thuyết đó rất giàu sức tưởng tượng nên gây cho

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X