-
n
きもち - [気持ち]
- Tôi thích thú được cảm nhận cảm giác gồ ghề của mặt đất dưới bàn chân: 足元の地面のゴツゴツした感覚(気持ち)がうれしかった
- Cảm giác như kiểu tự mãn đối với ~: ~に対するうぬぼれに似た気持ち
- cảm giác hạnh phúc: うれしい気持ち
- Cảm giác mơ hồ khó hiểu. : あいまいな気持ち
かんがい - [感慨]
- Có cảm giác mới lạ: 新たな感慨がある
- Không có một cảm giác nào đối với~: ~について何の感慨も持たない
- làm mới cảm giác: 感慨を新たにする
おもむき - [趣]
- Túp lều gỗ nép mình vào sâu trong quả đồi gợi cảm giác về miền Tây hoang dại: 丘陵の奥深く抱きかかえられるようにたたずむこの丸太小屋は西部の田園地方の趣がある
さっする - [察する]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ