• n, exp

    きごこち - [着心地] - [TRƯỚC TÂM ĐỊA]
    cảm giác khi mặc quần áo ở trên: 上着の着心地
    bộ quần áo này cho cảm giác thoải mái (khi mặc): この服は着心地が良い
    tôi muốn cởi bộ quần áo này và thay bộ khác có cảm giác thoải mái: この服を脱いで、着心地のいいものに着替えたい

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X