• exp

    ねごこち - [寝心地] - [TẨM TÂM ĐỊA]
    Cỏ khô trong kho thóc tạo cảm giác thoải mái khi nằm ngủ: その納屋の干し草は寝心地が良かった
    cho ai đó ngủ ở một cái giường thật thoải mái: (人)を寝心地の良いベッドで寝かせる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X