• n, exp

    うちょうてん - [有頂天]
    Cô ấy cảm thấy hạnh phúc lâng lâng như bay bổng trong ngày cưới của mình: 彼女は結婚式当日、有頂天だった
    Shirley cảm thấy lâng lâng bay bổng (như đang bay trên mây) khi biết trúng một triệu đô la. : 100万ドルが当たって、シャーリーは有頂天になった

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X