-
n
かんきょう - [感興] - [CẢM HƯNG]
- Làm ai mất (cảm) hứng: (人)の感興を削ぐ
- không làm khơi dậy một chút hứng thú nào trong lòng: 胸中に何の感興も起こさない
- có hứng thú với cái gì: (~に)感興が湧く
インスピレーション
- tôi luôn có nhiều cảm hứng hơn khi trời trở lạnh: 涼しい天気になると、いつになくインスピレーションがわいてくる気がする
- người nghệ sỹ đó cho rằng cảm hứng là rất quan trọng: その芸術家は、インスピレーションが非常に重要であると信じている
- cảm hứng thật sự xuất phát từ chính trái tim bạn: 真のインスピレーションとは、心の奥底から得られるものだ
- anh đã
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ