• n

    くんとう - [薫陶]
    nhận được sự cảm hóa của ai đó: (人)の薫陶を受ける
    くんとう - [薫陶する]
    Bị cảm hóa: 薫陶を受ける
    Hôm nay con trai tôi đã nhận được sự cảm hóa sâu sắc của thầy Fukuđa.: 息子の今日あるのは深田先生の薫陶よろしきを得た

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X