• adj

    かんげき - [感激]
    ありがたい - [有難い]
    ありがたい - [有り難い]
    tôi rất cảm kích nếu chị giải thích giùm tôi dễ hiểu hơn một chút ạ!: もう少し分かりやすく説明していただけると有り難いのですが
    かんめい - [感銘]
    bản trình diễn piano của cô ấy đã làm tôi đã vô cùng cảm động (cảm kích): 彼女のピアノ演奏には非常に感銘を受けた
    tôi cảm kích trước tri thức và trí thông minh của anh ta: 彼の知識と見識に感銘を受けている

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X