• n

    かぜをひく - [風邪を引く]
    かぜ - [風邪] - [PHONG TÀ]
    cảm lạnh nặng: 悪性の風邪
    cảm lạnh nặng: 重い風邪
    nhiễm cảm cúm (cảm lạnh) từ ai: (人)の風邪がうつる
    hồi phục sau đợt cảm cúm (cảm lạnh) khó chịu: しつこい風邪から回復する
    hình như vẫn chưa khỏi cảm cúm (cảm lạnh) thì phải. Có vẻ bác sĩ của tớ không giỏi lắm: 風邪が治らない気がするだけだよ。僕の医者があまり

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X