• n

    かんせい - [感性] - [CẢM TÍNH]
    cảm tính (giác quan của) đàn ông: 男性の感性
    かん - [勘]
    hành động theo cảm tính: 勘に頼って行動する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X