-
v
かんしゃする - [感謝する]
- người bán bày tỏ lòng cảm tạ trước sự ủng hộ của người tiêu dùng: 消費者の支持に感謝する(販売者などが)
- cảm tạ tất cả những việc mà người khác đã làm: ~した(人)の働きのすべてに感謝する
- cảm tạ sự giúp đỡ của ai trong ~: ~において(人)の支援に感謝する
- cảm tạ về bất cứ thông tin gì liên quan đến ~: ~に関する
おんがえし - [恩返し]
- cảm tạ công ơn bố mẹ đã nuôi dạy lớn khôn: 自分を立派に育ててくれた両親に恩返しをする
- Tạ ơn ai đó: (人)に恩返しをする
かんしゃ - [感謝]
- bày tỏ (ý ) lòng cảm tạ đến ~: ~への感謝(の意)を表す
- cảm tạ trước sự rộng lượng của ai: (人)の寛大さに対する感謝
- cảm tạ từ tận đáy lòng: 心の底からの感謝
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ