• v

    どうもありがとうございます
    どうも
    かんしゃする - [感謝する]
    người bán bày tỏ lòng cảm tạ trước sự ủng hộ của người tiêu dùng: 消費者の支持に感謝する(販売者などが)
    cảm tạ tất cả những việc mà người khác đã làm: ~した(人)の働きのすべてに感謝する
    cảm tạ sự giúp đỡ của ai trong ~: ~において(人)の支援に感謝する
    cảm tạ về bất cứ thông tin gì liên quan đến ~: ~に関する
    かんしゃ - [感謝する]
    ありがとう - [有り難う]
    あやまる - [謝る]
    ありがとう - [有難う]
    ありがとう
    おれい - [お礼]
    おんがえし - [恩返し]
    cảm tạ công ơn bố mẹ đã nuôi dạy lớn khôn: 自分を立派に育ててくれた両親に恩返しをする
    Tạ ơn ai đó: (人)に恩返しをする
    かんしゃ - [感謝]
    bày tỏ (ý ) lòng cảm tạ đến ~: ~への感謝(の意)を表す
    cảm tạ trước sự rộng lượng của ai: (人)の寛大さに対する感謝
    cảm tạ từ tận đáy lòng: 心の底からの感謝

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X