• exp

    はずかしめる - [辱める]
    はじる - [恥じる]
    cái nghèo không đáng xấu hổ, đáng xấu hổ là cảm giác mặc cảm vì cái nghèo: 貧乏は恥ではない。貧乏を恥じることが恥なだけ。
    Một người đàn ông khôn ngoan không cần cảm thấy xấu hổ/ngại ngùng khi thay đổi mục đích của anh ta.: 賢い者は、自分の目的を代えても恥じる必要はない。
    はじらう - [恥じらう]
    cô gái có vẻ đẹp mà hoa cũng phải xấu hổ/ đẹp đến mức hoa nhường nguyệt thẹn: 花も恥じらう麗しい乙女

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X