-
n
きどあいらく - [喜怒哀楽]
- trạng thái cảm xúc gây ra do cồn: アルコールが引き起こす喜怒哀楽
- người có cảm xúc mãnh liệt: 喜怒哀楽の激しい人
- có cảm xúc lẫn lộn: 喜怒哀楽の入り交じった複雑な気分になる
- không biểu hiện cảm xúc trên mặt: 喜怒哀楽を顔に表さない
- biểu hiện cảm xúc: 喜怒哀楽を表現する
かんじょう - [感情]
- tình cảm (cảm xúc) nảy sinh từ ~: ~によって起こされる感情
- tất cả tình cảm (cảm xúc): ありとあらゆる感情
- cảm xúc mờ nhạt: うっとうしい感情
かんがい - [感慨]
- Có cảm xúc mới lạ: 新たな感慨がある
- bản thân người đạo diễn dường như có một cảm xúc rất sâu sắc đối với bộ phim đó: 監督自身、その映画には深い感慨があるようだ
- Những lời nói, ngôn từ thể hiện cảm xúc, tâm trạng: 感慨を表す言葉
- Không có một cảm xúc nào đối với~: ~について何の感慨も持たない
- làm mới cảm xú
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ