• v

    はばむ - [阻む]
    ném ~ lên đường để cản ai đó truy kích: ~を道路に投げつけて(人)の追跡を阻む
    cản trở việc quản lý kinh doanh trên Internet: インターネット上の商取引やビジネスを阻む
    そし - [阻止する]
    cản trở sự tiến bộ: 進歩を阻止します
    そがいする - [阻害する]
    じゃま - [邪魔する]
    さしつかえる - [差し支える]
    cản trở đến công việc ngày mai nên về sớm: 明日の仕事に差し支えるので早く帰る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X