• n

    けいしょう - [景勝]
    cảnh đẹp (phong cảnh) không được biết đến nhiều lắm: あまり知られていない景勝地
    thắng cảnh (cảnh đẹp) của thành phố chúng tôi: 我が町の景勝地
    cảnh đẹp tuyệt vời: 素晴らしい景勝地
    cảnh đẹp đến nín thở: 息をのむような景勝地

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X