-
v
けいこく - [警告する]
- bầu trời rạng đỏ vào buổi chiều tà đó là điềm lành cho các thủy thủ, bầu trời rạng đỏ vào buổi sáng, đó là cảnh báo cho các thủy thủ: 夕焼けは船乗りの喜びで、朝焼けは船乗りの警告
けいかい - [警戒する]
- các nhà tuyển dụng (nhà sử dụng lao động) đã cảnh báo về việc nền kinh tế tiếp tục chịu những cơn chấn động: 雇用者はまた経済が衝撃を受けることを警戒している
くんかい - [訓戒する]
- lời cảnh báo nghiêm khắc: 厳しく訓戒する
- cảnh báo ai: (人) を訓戒する
- khi viết cuốn tiểu thuyết như thế này, lúc nào họ cũng muốn truyền tải ý cảnh báo, răn dạy gì đó: このような小説を書くときにはいつも、何か特定の警告や訓戒の意を込めていらっしゃるのですか?
- đem đến cho ai đó lời cảnh báo đối với ~: ~に対する訓戒を与える
けいほう - [警報]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ