• n, exp

    げんかい - [厳戒]
    cảnh giác cao độ trong thời chiến: 戦争中の厳戒の下で
    tình trạng giới nghêm (cẩn mật, cảnh giác cao độ): 厳戒態勢

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X