• n

    ひょうじょう - [表情]
    cảnh tượng của mọi miền trong tháng Giêng: 正月の各地の表情
    こうけい - [光景]
    sự thật là một cảnh tượng khiến nhiều người kinh hãi: 真実は、多くの者を恐れさせる光景
    cảnh tượng như bình thường: 異様な光景
    かん - [観]
    おもむき - [趣き]
    おもむき - [趣]
    Buổi tiệc có ấn tượng về phong cách Latin thể hiện ở đồ ăn và đồ trang trí: そのパーティーは、食べ物や飾り付けの点で、ラテン風の趣があった

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X