• n

    ふうぶつ - [風物]
    じょけい - [叙景]
    こうけい - [光景]
    phong cảnh (quang cảnh, cảnh vật) thường nhìn thấy: よく見掛ける光景
    cảnh vật như chào đón ai đó về nhà: 家に帰るのがうれしくなるような光景

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X