• n

    きんりょう - [禁猟]
    loài vật bị cấm săn bắn: 禁猟となっている獲物
    trong mùa cấm săn bắn: 禁猟期で
    người quản lý khu vực cấm săn bắn: 禁猟区管理人
    người giám sát khu vực cấm săn bắn: 禁猟区の監視人
    khu vực cấm săn bắn của tư nhân: 私有の禁猟地

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X