-
n
きんきゅう - [緊急]
- tình huống không khẩn cấp (cấp bách) lắm: 緊急(事態)ではない状況
- thuốc ngừa thai khẩn cấp: 緊急(時の)避妊薬
- tin đó là việc quan trọng và cấp bách: ~が重要かつ緊急であることを確信する
- cần phải cấp bách (khẩn cấp) làm gì: 緊急に~する必要がある
かきゅう - [火急] - [HỎA CẤP]
- vấn đề khẩn cấp (cấp bách): 火急の課題
- trong trường hợp khẩn cấp (cấp bách): 火急の場合には
- vấn đề cấp bách (khẩn cấp): 火急の問題
ひじょうに - [非常に]
- phương sách cấp bách: 非常に処置
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ